CTCP Sông Đà Thăng Long (UPCoM: STL)
Song Da - Thang Long Join Stock Company
1,000
Mở cửa1,000
Cao nhất1,000
Thấp nhất1,000
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,000
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu31.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-973
P/E-1.03
F P/E1.29
BVPS-157,613
P/B-0.01
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Trí Dũng | CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 3,128,400 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Uy | TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 229,500 | 2009 | |
Ông Cao Châu Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Thủy lợi | 45,000 | N/A | |
Ông Hứa Vĩnh Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 29,750 | 2012 | |
Ông Lại Việt Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | CN Kinh tế | 170,900 | 2008 | |
Ông Đoàn Hòa Thuận | Phó TGĐ | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Vũ Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | N/a | - | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Thuận | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 160,000 | 2008 | |
Ông Đào Trung Dũng | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Ngọ | Thành viên BKS | 1955 | CN Chính trị | - | 2008 | |
Ông Nguyễn Phương Bắc | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Nguyễn Trí Dũng | CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 3,128,400 | 2007 |
Ông Nguyễn Chí Uy | TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 229,500 | 2009 | |
Ông Cao Châu Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Thủy lợi | 45,000 | N/A | |
Ông Hứa Vĩnh Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 29,750 | 2012 | |
Ông Lại Việt Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1957 | CN Kinh tế | 170,900 | 2008 | |
Ông Đoàn Hòa Thuận | Phó TGĐ | 1975 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Vũ Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | N/a | - | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Thuận | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 160,000 | 2008 | |
Ông Đào Trung Dũng | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Ngọ | Thành viên BKS | 1955 | CN Chính trị | - | 2008 | |
Ông Nguyễn Phương Bắc | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2015 | Ông Nguyễn Trí Dũng | CTHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 3,128,400 | 2007 |
Ông Hứa Vĩnh Cường | TVHĐQT | 1970 | N/a | 29,750 | 2012 | |
Ông Lại Việt Cường | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 170,900 | 2008 | |
Ông Nguyễn Chí Uy | TVHĐQT | 1976 | KS Kinh tế | 229,500 | 2009 | |
Ông Cao Châu Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Thủy lợi | 45,000 | N/A | |
Ông Vũ Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | N/a | - | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Thuận | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 160,000 | 2008 | |
Ông Đào Trung Dũng | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Ngọ | Thành viên BKS | 1955 | CN Chính trị | - | 2008 | |
Ông Nguyễn Phương Bắc | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | - | N/A |