VOCAB
Vocab Vocabulary Online will give you one of the freshest and most effective way to learn vocabulary.
VOCAB
Industry:
Education Internet
Website Url:
http://www.vocab.vn
Status:
Active
Contact:
0422664488
Technology used in webpage:
SPF Content Delivery Network Google Apps For Business Facebook CDN Constant Hosting Vietel Corporation
Similar Organizations
Coding Tag
Coding tag is e-learning platform strive to delve effective strategies to teach trending technologies for the learner.
MigraMatters
MigraMatters is a one of the best and fastest growing technology news resource.
Peek Worthy
Peekworthy provides useful content on the internet for people who wants to learn about anything.
Current Employees Featured
Official Site Inspections
http://www.vocab.vn
- Host name: 139.180.208.227.vultrusercontent.com
- IP address: 139.180.208.227
- Location: Singapore Singapore
- Latitude: 1.2929
- Longitude: 103.8547
- Timezone: Asia/Singapore
- Postal: 18
More informations about "vocab"
VOCA.VN - HỆ THỐNG HỌC TIẾNG ANH THÔNG MINH
VOCA mang đến cho học viên Việt Nam giải pháp học ngoại ngữ thông minh, giúp bạn học sẵn sàng vượt qua mọi rào cản trong việc chinh phục tiếng Anh. Nền tảng học tiếng Anh tổng quát …See details»
Organization là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary
Nghĩa của từ Organization: Tổ chức, cơ quan, đơn vị.; Sự tổ chức, sắp xếp.; Một nhóm người có tổ chức với một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một cơ quan kinh doanh hoặc chính phủ.;See details»
Organizational Structure VOC
WWW.VOC.ORG.VN - Vietnam Olympic Committee Official website Address: 36 Tran Phu Str., Ba Dinh Dist., Hanoi, Vietnam. Tel: +84 4 357420/37471275. Fax: +84 4 38436008. Email: …See details»
DAILY VIỆT VOCAB
Oct 30, 2020 · Inspired by work with a group of Vietnamese and Vietnamese diasporic activists and thinkers, this is a public collection of mini-lessons containing terms useful for anyone …See details»
Nghĩa của từ Organization - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Commercial organization tổ chức thương nghiệp consumer organization tổ chức bảo vệ người tiêu dùng customs organization tổ chức hải quan direct line organization tổ chức theo đường thẳng …See details»
LOG IN VOCA | ĐĂNG NHẬP
VOCA là nền tảng dạy và học tiếng Anh trực tuyến thông minh được xây dựng với sứ mệnh giúp học sinh, sinh viên xóa bỏ rào cản về Anh ngữ. VOCA được xây dựng từ 2013, hiện nay …See details»
ORGANIZATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
ORGANIZATION - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionarySee details»
Nghĩa của từ Organization - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ
A nonprofit organization. the administrative personnel or apparatus of a business. the functionaries of a political party along with the offices, committees, etc., that they fill.See details»
organization - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, …
Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự tổ chức, tổ chức. Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a company, business, club, etc., that is formed for a particular purpose, [noncount] the act or process of …See details»
ORGANIZATION | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary
ORGANIZATION translate: cơ quan, sự tổ chức, tình trạng được tổ chức. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.See details»
Từ vựng chủ đề tổ chức quốc tế (International Organizations)
VOCABULARY STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 Abuse v /əˈbjuːs/ lạm dụng 2 Alleviation n /əˌliːviˈeɪʃn/ sự giảm nhẹ 3 Attainment n /əˈteɪnmənt/See details»
Thẻ ghi nhớ: Unit 7: VietNam And Enternational Organisations
Study with Quizlet and memorize flashcards terms like aim (n, v), commit (v), competitive (adj) and more.See details»
ORGANIZATION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của organization trong Việt như tổ chức, đoàn thể, hội đoàn và nhiều bản dịch khác.See details»
Organization là gì, Nghĩa của từ Organization - Rung.vn
Organization là gì: / ,ɔ:gənai'zeiʃn /, Danh từ: sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, Y học: sự mê hóa, sự tổ chức cấu tạo, tổ chức cơ quan, Chứng...See details»
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'organization' trong từ điển Lạc …
Định nghĩa của từ 'organization' trong từ điển Lạc Việt Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'organization' trong từ điển Lạc Việt Learn EnglishSee details»
ORGANIZATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
ORGANIZATION ý nghĩa, định nghĩa, ORGANIZATION là gì: 1. a group of people who work together in an organized way for a shared purpose: 2. the planning…. Tìm hiểu thêm.See details»
Tiếng Anh 10 - Unit 7: Viet Nam and international organisations
Viet Nam and international organisations Tiếng Anh 10 Global Success. Phát âm: Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết trong tiếng Anh: các quy tắc và ví dụ minh họa. 1. Listen and read. …See details»
organization noun - Definition, pictures, pronunciation and usage …
Definition of organization noun from the Oxford Advanced Learner's Dictionary. [countable] a group of people who form a business, club, etc. together in order to achieve a particular aim. …See details»
English Vocabulary - LanguageGuide.org
Explore the world of English vocabulary in a sound integrated guide. Touch or place your cursor over an object, word, or phrase to hear it pronounced aloud. Prove your vocabulary mastery …See details»
List of ethnic groups in Vietnam - Wikipedia
There are 54 ethnic groups in Vietnam as officially recognized by the Vietnamese government. [1] . Each ethnicity has their own unique language, traditions, and culture.See details»